Có 2 kết quả:

採訪 cǎi fǎng ㄘㄞˇ ㄈㄤˇ采访 cǎi fǎng ㄘㄞˇ ㄈㄤˇ

1/2

Từ điển phổ thông

che đậy tin tức, bưng bít, giữ kín

Từ điển Trung-Anh

(1) to interview
(2) to gather news
(3) to hunt for and collect
(4) to cover

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

che đậy tin tức, bưng bít, giữ kín

Từ điển Trung-Anh

(1) to interview
(2) to gather news
(3) to hunt for and collect
(4) to cover

Bình luận 0